Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
700 6/8
701 4/8
700 6/8
701
701 4/8
710
712 2/8
709
711 4/8
709 6/8
718
720
717
719 6/8
718
735
736 6/8
734
736 6/8
735
752 4/8
753 2/8
752
753 2/8
752 4/8
-
-
-
758 *
758
758 4/8
758 6/8
758 4/8
758 6/8
759 4/8
-
-
-
763 4/8 *
763 4/8
-
-
-
771 6/8 *
771 6/8
-
-
-
777 2/8 *
777 2/8
-
-
-
778 2/8 *
778 2/8
-
-
-
757 4/8 *
757 4/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet