Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
-
-
-
714 6/8 *
714 6/8
-
-
-
719 4/8 *
719 4/8
-
-
-
725 2/8 *
725 2/8
-
-
-
738 6/8 *
738 6/8
-
-
-
752 2/8 *
752 2/8
-
-
-
758 *
758
-
-
-
760 *
760
-
-
-
765 2/8 *
765 2/8
-
-
-
774 2/8 *
774 2/8
-
-
-
780 2/8 *
780 2/8
-
-
-
782 *
782
-
-
-
750 6/8 *
750 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet