Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
631 2/8
632
629
629 6/8
630 4/8
643 6/8
643 6/8
640 6/8
641 6/8
642 6/8
656 2/8
656 2/8
653 6/8
653 6/8
655 4/8
-
-
-
663 4/8 *
663 4/8
660 4/8
660 4/8
660 4/8
660 4/8
661 4/8
-
-
-
669 6/8 *
669 6/8
-
-
-
679 4/8 *
679 4/8
-
-
-
687 2/8 *
687 2/8
-
-
-
688 *
688
-
-
-
683 2/8 *
683 2/8
-
-
-
683 2/8 *
683 2/8
-
-
-
695 2/8 *
695 2/8
-
-
-
695 2/8 *
695 2/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet