Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
-
-
-
693 6/8 *
693 6/8
-
-
-
699 2/8 *
699 2/8
-
-
-
705 6/8 *
705 6/8
-
-
-
719 4/8 *
719 4/8
-
-
-
733 2/8 *
733 2/8
-
-
-
740 *
740
-
-
-
743 4/8 *
743 4/8
-
-
-
748 6/8 *
748 6/8
-
-
-
757 *
757
-
-
-
763 *
763
-
-
-
764 6/8 *
764 6/8
-
-
-
733 4/8 *
733 4/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet