Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
728 2/8
729 2/8
726
728
728 6/8
726 6/8
727 2/8
724 6/8
726 4/8
727 4/8
732
732
730 6/8
730 6/8
732 6/8
743
743
741 4/8
742 4/8
744 2/8
-
-
-
756 2/8 *
756 2/8
-
-
-
757 6/8 *
757 6/8
-
-
-
750 4/8 *
750 4/8
-
-
-
754 4/8 *
754 4/8
-
-
-
765 2/8 *
765 2/8
-
-
-
770 *
770
-
-
-
772 4/8 *
772 4/8
-
-
-
737 *
737
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet