Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
-
-
-
709 *
709
-
-
-
711 4/8 *
711 4/8
-
-
-
718 *
718
-
-
-
731 4/8 *
731 4/8
-
-
-
744 4/8 *
744 4/8
-
-
-
748 6/8 *
748 6/8
-
-
-
748 6/8 *
748 6/8
-
-
-
753 *
753
-
-
-
761 2/8 *
761 2/8
-
-
-
766 6/8 *
766 6/8
-
-
-
767 *
767
-
-
-
739 2/8 *
739 2/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet