Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
-
-
-
702 2/8 *
702 2/8
-
-
-
702 4/8 *
702 4/8
-
-
-
710 2/8 *
710 2/8
-
-
-
724 2/8 *
724 2/8
-
-
-
737 4/8 *
737 4/8
-
-
-
743 6/8 *
743 6/8
-
-
-
748 4/8 *
748 4/8
-
-
-
754 *
754
-
-
-
762 *
762
-
-
-
767 4/8 *
767 4/8
-
-
-
767 6/8 *
767 6/8
-
-
-
740 *
740
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet