Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
729 6/8
730 2/8
728 2/8
730
729 6/8
729
730
728 2/8
729 6/8
729 2/8
734 2/8
735
734 2/8
735
735
745 2/8
746 2/8
745 2/8
746
746 2/8
-
-
-
758 2/8 *
758 2/8
-
-
-
759 2/8 *
759 2/8
-
-
-
754 *
754
-
-
-
758 *
758
-
-
-
768 2/8 *
768 2/8
-
-
-
773 *
773
-
-
-
776 *
776
-
-
-
740 4/8 *
740 4/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet