Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
691 2/8
691 2/8
690 4/8
691 2/8
691 6/8
690 4/8
691 2/8
690
691 2/8
692
698 4/8
698 6/8
698 2/8
698 4/8
699 6/8
714 2/8
714 2/8
711 6/8
712 4/8
713 4/8
724 6/8
725 4/8
724 6/8
725 4/8
726 6/8
-
-
-
732 2/8 *
732 2/8
-
-
-
735 6/8 *
735 6/8
-
-
-
741 2/8 *
741 2/8
-
-
-
749 *
749
-
-
-
755 *
755
-
-
-
755 2/8 *
755 2/8
-
-
-
730 6/8 *
730 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet