Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
727
727 4/8
725 6/8
726 2/8
727 2/8
727 6/8
729
727 2/8
727 4/8
729
735
735
735
735
735 4/8
747 2/8
747 4/8
746
746
747 4/8
-
-
-
759 6/8 *
759 6/8
-
-
-
759 6/8 *
759 6/8
-
-
-
752 6/8 *
752 6/8
-
-
-
757 *
757
-
-
-
767 4/8 *
767 4/8
-
-
-
772 2/8 *
772 2/8
-
-
-
775 2/8 *
775 2/8
-
-
-
742 6/8 *
742 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet