Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
696 2/8
696 2/8
696 2/8
696 2/8
693
703
708 4/8
703
705 4/8
702 6/8
714 4/8
717 4/8
712 4/8
715
712 4/8
728 6/8
733 4/8
728 4/8
731
728 6/8
748
748
745
745
743
752 2/8
752 2/8
752 2/8
752 2/8
749
755
756 4/8
755
755 2/8
751 6/8
-
-
-
755 4/8 *
755 4/8
770
770
770
770
765 6/8
-
-
-
772 2/8 *
772 2/8
-
-
-
773 2/8 *
773 2/8
-
-
-
752 4/8 *
752 4/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet