Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
-
-
-
696 6/8 *
696 6/8
705
706
703
703 4/8
706
713 6/8
714
712 2/8
712 2/8
715 2/8
730 6/8
732
729
729 4/8
732 6/8
744 6/8
744 6/8
744
744
748
-
-
-
754 4/8 *
754 4/8
756 4/8
756 4/8
756 4/8
756 4/8
756 6/8
-
-
-
760 4/8 *
760 4/8
-
-
-
770 6/8 *
770 6/8
-
-
-
777 2/8 *
777 2/8
-
-
-
778 2/8 *
778 2/8
-
-
-
757 4/8 *
757 4/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet