Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
752 4/8
754 4/8
750 4/8
751
750 4/8
762 2/8
763 2/8
759 6/8
760 4/8
760 2/8
770 2/8
770 2/8
767
767 4/8
767 2/8
-
-
-
779 *
779
795 2/8
795 2/8
792 4/8
793 2/8
792 6/8
807 2/8
807 2/8
807 2/8
807 2/8
804
809 4/8
809 4/8
808
808
802 4/8
-
-
-
785 2/8 *
785 2/8
-
-
-
792 *
792
-
-
-
802 6/8 *
802 6/8
-
-
-
796 4/8 *
796 4/8
-
-
-
796 4/8 *
796 4/8
-
-
-
744 6/8 *
744 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet