Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
782 6/8
784 2/8
779 6/8
784
782 6/8
791 4/8
792
787 4/8
791 4/8
791
794 4/8
794 6/8
790 6/8
792 6/8
794 2/8
801
802 4/8
799
802 4/8
802 2/8
814
815 2/8
811 4/8
815 2/8
815 2/8
824
824
824
824
826 4/8
-
-
-
822 *
822
-
-
-
808 2/8 *
808 2/8
-
-
-
815 *
815
-
-
-
823 2/8 *
823 2/8
-
-
-
827 6/8 *
827 6/8
-
-
-
824 2/8 *
824 2/8
-
-
-
777 2/8 *
777 2/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet