Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
786 2/8
789 4/8
781 6/8
783
785
795 4/8
797 6/8
790 4/8
791 4/8
793 6/8
797 2/8
801
794 2/8
794 2/8
797 2/8
809
809
802 6/8
802 6/8
805 2/8
818 4/8
818 4/8
815 4/8
815 4/8
818 2/8
-
-
-
829 2/8 *
829 2/8
-
-
-
827 4/8 *
827 4/8
-
-
-
814 4/8 *
814 4/8
-
-
-
821 2/8 *
821 2/8
-
-
-
829 6/8 *
829 6/8
-
-
-
834 2/8 *
834 2/8
-
-
-
830 6/8 *
830 6/8
-
-
-
783 6/8 *
783 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet