Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
782 6/8
786 4/8
780 4/8
781 6/8
781 2/8
791
794 4/8
789 2/8
790 2/8
789 6/8
795 6/8
800
794 4/8
794 4/8
795 2/8
806
808
806
808
804 2/8
818
821 4/8
817 6/8
817 6/8
817 2/8
-
-
-
828 4/8 *
828 4/8
-
-
-
825 4/8 *
825 4/8
-
-
-
810 4/8 *
810 4/8
-
-
-
817 2/8 *
817 2/8
-
-
-
826 *
826
-
-
-
830 4/8 *
830 4/8
-
-
-
827 *
827
-
-
-
780 *
780
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet