Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Dec'12
902
904 2/8
891 4/8
897
902 4/8
Mar'13
911 4/8
913 4/8
901 4/8
907 4/8
912 2/8
May'13
906 4/8
908 4/8
898 6/8
903 6/8
906 2/8
Jul'13
863 4/8
868 6/8
857 6/8
863
867
Sep'13
866 2/8
868
Dec'13
872 6/8
872 4/8
874 6/8
Mar'14
877
878 6/8
May'14
-
860 2/8 *
860 2/8
Jul'14
816 2/8 *
816 2/8
Sep'14
801 6/8 *
801 6/8
Dec'14
825 6/8 *
825 6/8
Mar'15
819 6/8 *
819 6/8
May'15
Jul'15
815 *
815
VINANET
Nguồn: Internet
10:17 01/10/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn