Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
778 6/8
780
767 6/8
778
778 6/8
788 4/8
790
778
787 6/8
788 4/8
795
796 2/8
785
793 6/8
795
802 2/8
809 2/8
798 2/8
807
808
819 2/8
823
811 4/8
820 6/8
821
830 4/8
831 6/8
830 4/8
831 6/8
832
-
831
831
831
831
807 2/8
816
807 2/8
814 6/8
814
-
821 4/8
821 4/8
821 4/8
820 6/8
-
829 6/8
829 6/8
829 6/8
829
-
823 4/8
823 4/8
823 4/8
822 6/8
-
823 4/8
823 4/8
823 4/8
822 6/8
-
763 6/8
763 6/8
763 6/8
763
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet