Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Dec'12
884
885
879
881
884 2/8
Mar'13
896 2/8
896 4/8
891 2/8
893
896
May'13
891 6/8
895
Jul'13
852
853 2/8
849
853 6/8
Sep'13
-
856 2/8 *
856 2/8
Dec'13
860
865 4/8
Mar'14
871 6/8 *
871 6/8
May'14
853 2/8 *
Jul'14
803 4/8 *
803 4/8
Sep'14
808 6/8 *
808 6/8
Dec'14
816 2/8 *
816 2/8
Mar'15
810 2/8 *
810 2/8
May'15
Jul'15
800 *
800
VINANET
Nguồn: Internet
10:12 02/10/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn