Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

884

885

879

881

884 2/8

896 2/8

896 4/8

891 2/8

893

896

891 6/8

891 6/8

891 6/8

891 6/8

895

852

853 2/8

849

849

853 6/8

-

-

-

856 2/8 *

856 2/8

860

860

860

860

865 4/8

-

-

-

871 6/8 *

871 6/8

-

-

-

853 2/8 *

853 2/8

-

-

-

803 4/8 *

803 4/8

-

-

-

808 6/8 *

808 6/8

-

-

-

816 2/8 *

816 2/8

-

-

-

810 2/8 *

810 2/8

-

-

-

810 2/8 *

810 2/8

-

-

-

800 *

800

VINANET

Nguồn: Internet