Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Dec'12
873
873 4/8
866
869
871 4/8
Mar'13
882 6/8
877 4/8
880 2/8
883
May'13
-
884 4/8 *
884 4/8
Jul'13
848 2/8
849 4/8
842 2/8
848 6/8
Sep'13
852 2/8 *
852 2/8
Dec'13
859
855 2/8
861 6/8
Mar'14
867 6/8 *
867 6/8
May'14
848 2/8 *
Jul'14
807 2/8 *
807 2/8
Sep'14
812 4/8 *
812 4/8
Dec'14
830 2/8 *
830 2/8
Mar'15
824 2/8 *
824 2/8
May'15
Jul'15
807 *
807
VINANET
Nguồn: Internet
10:13 03/10/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn