Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
755 4/8
758 2/8
753 4/8
756 4/8
755 4/8
765
766 6/8
763
766
764 6/8
771 2/8
773 2/8
770
773 2/8
771 2/8
-
-
-
783 4/8 *
783 4/8
798 4/8
798 4/8
795 6/8
797 4/8
797
-
-
-
808 2/8 *
808 2/8
-
-
-
807 6/8 *
807 6/8
-
-
-
794 *
794
-
-
-
800 6/8 *
800 6/8
-
-
-
808 6/8 *
808 6/8
-
-
-
802 4/8 *
802 4/8
-
-
-
802 4/8 *
802 4/8
-
-
-
742 6/8 *
742 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet