Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Sep'12
875 4/8
877 6/8
870
Dec'12
892
898 4/8
891 6/8
898
889 4/8
Mar'13
902
908
907
899 4/8
May'13
902 4/8
895
Jul'13
857
863
862 4/8
857 6/8
Sep'13
-
856 6/8 *
856 6/8
Dec'13
863 2/8
868
Mar'14
872
872 2/8
May'14
855 6/8 *
855 6/8
Jul'14
807 4/8 *
807 4/8
Sep'14
799 2/8 *
799 2/8
Dec'14
802 2/8 *
802 2/8
Mar'15
May'15
Jul'15
784 4/8 *
784 4/8
VINANET
Nguồn: Internet
09:49 04/09/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn