Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

875 4/8

877 6/8

875 4/8

877 6/8

870

892

898 4/8

891 6/8

898

889 4/8

902

908

902

907

899 4/8

898

902 4/8

898

902 4/8

895

857

863

857

862 4/8

857 6/8

-

-

-

856 6/8 *

856 6/8

863 2/8

868

863 2/8

868

863 2/8

872

872 2/8

872

872

870

-

-

-

855 6/8 *

855 6/8

-

-

-

807 4/8 *

807 4/8

-

-

-

799 2/8 *

799 2/8

-

-

-

802 2/8 *

802 2/8

-

-

-

802 2/8 *

802 2/8

-

-

-

802 2/8 *

802 2/8

-

-

-

784 4/8 *

784 4/8

VINANET

Nguồn: Internet