Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Dec'12
873
873 6/8
869 6/8
870
Mar'13
884
884 4/8
880 6/8
881
May'13
Jul'13
851 4/8
849
Sep'13
-
855 2/8 *
855 2/8
Dec'13
864 6/8
Mar'14
871 2/8 *
871 2/8
May'14
850 2/8 *
850 2/8
Jul'14
809 2/8 *
809 2/8
Sep'14
814 4/8 *
814 4/8
Dec'14
832 2/8 *
832 2/8
Mar'15
826 2/8 *
826 2/8
May'15
Jul'15
807 *
807
VINANET
Nguồn: Internet
09:41 04/10/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn