Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

870

872 6/8

869 2/8

872

869 2/8

879 6/8

883

879 6/8

882 2/8

879 6/8

-

-

-

879 6/8 *

879 6/8

843

845

843

845

843 6/8

-

-

-

846 6/8 *

846 6/8

855

855

855

855

856

-

-

-

862 2/8 *

862 2/8

-

-

-

840 *

840

-

-

-

804 4/8 *

804 4/8

-

-

-

809 6/8 *

809 6/8

-

-

-

814 2/8 *

814 2/8

-

-

-

808 2/8 *

808 2/8

-

-

-

808 2/8 *

808 2/8

-

-

-

789 *

789

VINANET

Nguồn: Internet