Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Dec'12
870
872 6/8
869 2/8
872
Mar'13
879 6/8
883
882 2/8
May'13
-
879 6/8 *
Jul'13
843
845
843 6/8
Sep'13
846 6/8 *
846 6/8
Dec'13
855
856
Mar'14
862 2/8 *
862 2/8
May'14
840 *
840
Jul'14
804 4/8 *
804 4/8
Sep'14
809 6/8 *
809 6/8
Dec'14
814 2/8 *
814 2/8
Mar'15
808 2/8 *
808 2/8
May'15
Jul'15
789 *
789
VINANET
Nguồn: Internet
10:03 05/10/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn