Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Dec'12
-
838 4/8 *
838 4/8
Mar'13
856 4/8
858 6/8
857 4/8
May'13
865 4/8
867
865
866
865 2/8
Jul'13
868
866 2/8
Sep'13
875 2/8
877
874 6/8
Dec'13
883 6/8
885 2/8
884
Mar'14
888 4/8 *
888 4/8
May'14
877 2/8 *
877 2/8
Jul'14
840
843 6/8
Sep'14
844 2/8 *
844 2/8
Dec'14
851 4/8 *
851 4/8
Mar'15
845 2/8 *
845 2/8
May'15
Jul'15
783 2/8 *
783 2/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn: Internet
10:03 05/12/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn