Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

-

-

-

838 4/8 *

838 4/8

856 4/8

858 6/8

856 4/8

857 4/8

856 4/8

865 4/8

867

865

866

865 2/8

868

868

866 2/8

867

866 2/8

875 2/8

877

875 2/8

877

874 6/8

883 6/8

885 2/8

883 6/8

885 2/8

884

-

-

-

888 4/8 *

888 4/8

-

-

-

877 2/8 *

877 2/8

840

840

840

840

843 6/8

-

-

-

844 2/8 *

844 2/8

-

-

-

851 4/8 *

851 4/8

-

-

-

845 2/8 *

845 2/8

-

-

-

845 2/8 *

845 2/8

-

-

-

783 2/8 *

783 2/8

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet