Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Sep'12
883 2/8
888 6/8
876 6/8
885 2/8
891 2/8
Dec'12
895 4/8
902
889 4/8
898 2/8
903 6/8
Mar'13
899 2/8
903 4/8
892 4/8
899 4/8
905
May'13
870 2/8
875 6/8
873 2/8
881
Jul'13
848
837 6/8
844
848 2/8
Sep'13
847 6/8
848 6/8
Dec'13
-
853 *
853
Mar'14
856 4/8 *
856 4/8
May'14
842 2/8 *
842 2/8
Jul'14
794 6/8 *
794 6/8
Sep'14
Dec'14
Mar'15
May'15
Jul'15
VINANET
Nguồn: Internet
11:00 06/08/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn