Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

883 2/8

888 6/8

876 6/8

885 2/8

891 2/8

895 4/8

902

889 4/8

898 2/8

903 6/8

899 2/8

903 4/8

892 4/8

899 4/8

905

870 2/8

875 6/8

870 2/8

873 2/8

881

848

848

837 6/8

844

848 2/8

847 6/8

847 6/8

847 6/8

847 6/8

848 6/8

-

-

-

853 *

853

-

-

-

856 4/8 *

856 4/8

-

-

-

842 2/8 *

842 2/8

-

-

-

794 6/8 *

794 6/8

-

-

-

794 6/8 *

794 6/8

-

-

-

794 6/8 *

794 6/8

-

-

-

794 6/8 *

794 6/8

-

-

-

794 6/8 *

794 6/8

-

-

-

794 6/8 *

794 6/8

VINANET

Nguồn: Internet