Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Sep'12
846 6/8
847
845 6/8
Dec'12
868 4/8
871 6/8
867 4/8
869
867 6/8
Mar'13
882 2/8
884 4/8
880
881 6/8
880 4/8
May'13
885 2/8
881
882
Jul'13
853 6/8
855
851
851 4/8
Sep'13
856 2/8
852 4/8
Dec'13
860 4/8
861 6/8
856 4/8
857
858 4/8
Mar'14
-
864 2/8 *
864 2/8
May'14
850 *
850
Jul'14
801 6/8 *
801 6/8
Sep'14
792 *
792
Dec'14
795 *
795
Mar'15
789 *
789
May'15
Jul'15
771 2/8 *
771 2/8
VINANET
Nguồn: Internet
10:08 06/09/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn