Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

867

873

867

871 6/8

866

880

885 6/8

880

885

879 2/8

-

-

-

886 2/8 *

886 2/8

874

878

874

878

874

885 2/8

885 4/8

885

885

882 2/8

892

892 4/8

891 6/8

892 4/8

890 4/8

-

-

-

895 *

895

-

-

-

881 *

881

-

-

-

834 6/8 *

834 6/8

-

-

-

836 4/8 *

836 4/8

-

-

-

847 2/8 *

847 2/8

-

-

-

841 *

841

-

-

-

841 *

841

-

-

-

779 *

779

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet