Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Dec'12
867
873
871 6/8
866
Mar'13
880
885 6/8
885
879 2/8
May'13
-
886 2/8 *
886 2/8
Jul'13
874
878
Sep'13
885 2/8
885 4/8
882 2/8
Dec'13
892
892 4/8
891 6/8
890 4/8
Mar'14
895 *
895
May'14
881 *
881
Jul'14
834 6/8 *
834 6/8
Sep'14
836 4/8 *
836 4/8
Dec'14
847 2/8 *
847 2/8
Mar'15
841 *
841
May'15
Jul'15
779 *
779
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn: Internet
09:47 06/11/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn