Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
749 4/8
753 4/8
743 4/8
750 6/8
747 2/8
756 4/8
762 4/8
753
760 2/8
756 6/8
764
768 4/8
759 2/8
767
763 2/8
773
778
771 6/8
778
774 6/8
789 4/8
792 6/8
784 4/8
792 6/8
787 4/8
-
-
-
798 2/8 *
798 2/8
-
-
-
797 6/8 *
797 6/8
783 2/8
784 2/8
783 2/8
784 2/8
784 2/8
-
-
-
791 *
791
-
-
-
799 6/8 *
799 6/8
-
-
-
793 4/8 *
793 4/8
-
-
-
793 4/8 *
793 4/8
-
-
-
741 6/8 *
741 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet