Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Sep'12
892
894 2/8
890 4/8
891 6/8
893 2/8
Dec'12
904 2/8
907 4/8
902 6/8
905
906 2/8
Mar'13
909 4/8
911
908 2/8
910 6/8
911 2/8
May'13
889 6/8
891 4/8
Jul'13
855
849 6/8
850
855 4/8
Sep'13
-
855 6/8 *
855 6/8
Dec'13
862 *
862
Mar'14
865 6/8 *
865 6/8
May'14
851 4/8 *
851 4/8
Jul'14
800 6/8 *
800 6/8
Sep'14
Dec'14
Mar'15
May'15
Jul'15
VINANET
Nguồn: Internet
11:12 07/08/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn