Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

892

894 2/8

890 4/8

891 6/8

893 2/8

904 2/8

907 4/8

902 6/8

905

906 2/8

909 4/8

911

908 2/8

910 6/8

911 2/8

889 6/8

889 6/8

889 6/8

889 6/8

891 4/8

855

855

849 6/8

850

855 4/8

-

-

-

855 6/8 *

855 6/8

-

-

-

862 *

862

-

-

-

865 6/8 *

865 6/8

-

-

-

851 4/8 *

851 4/8

-

-

-

800 6/8 *

800 6/8

-

-

-

800 6/8 *

800 6/8

-

-

-

800 6/8 *

800 6/8

-

-

-

800 6/8 *

800 6/8

-

-

-

800 6/8 *

800 6/8

-

-

-

800 6/8 *

800 6/8

VINANET

Nguồn: Internet