Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

869 2/8

869 2/8

868 4/8

868 4/8

872

891

892 4/8

884 6/8

888 4/8

891 6/8

903

903 6/8

896

899 2/8

903 6/8

901 2/8

901 2/8

896 4/8

898

904 2/8

864

864

860 2/8

860 4/8

864 2/8

-

-

-

865 6/8 *

865 6/8

867 2/8

868 2/8

866

866

870

-

-

-

875 2/8 *

875 2/8

-

-

-

861 *

861

-

-

-

809 *

809

-

-

-

797 *

797

-

-

-

808 *

808

-

-

-

802 *

802

-

-

-

802 *

802

-

-

-

784 2/8 *

784 2/8

VINANET

Nguồn: Internet