Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Sep'12
869 2/8
868 4/8
872
Dec'12
891
892 4/8
884 6/8
888 4/8
891 6/8
Mar'13
903
903 6/8
896
899 2/8
May'13
901 2/8
896 4/8
898
904 2/8
Jul'13
864
860 2/8
860 4/8
864 2/8
Sep'13
-
865 6/8 *
865 6/8
Dec'13
867 2/8
868 2/8
866
870
Mar'14
875 2/8 *
875 2/8
May'14
861 *
861
Jul'14
809 *
809
Sep'14
797 *
797
Dec'14
808 *
808
Mar'15
802 *
802
May'15
Jul'15
784 2/8 *
784 2/8
VINANET
Nguồn: Internet
15:16 07/09/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn