Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

876 4/8

878

870 6/8

873 4/8

877

890

891 6/8

884 2/8

887 2/8

890 4/8

897

897

891 4/8

891 6/8

897 4/8

877 6/8

879 4/8

872 2/8

877

879 4/8

887

887

887

887

887 4/8

893 2/8

893 2/8

889 2/8

893

895 6/8

-

-

-

900 *

900

-

-

-

886 *

886

-

-

-

839 6/8 *

839 6/8

-

-

-

841 4/8 *

841 4/8

-

-

-

853 4/8 *

853 4/8

-

-

-

847 2/8 *

847 2/8

-

-

-

847 2/8 *

847 2/8

-

-

-

785 2/8 *

785 2/8

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet