Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Dec'12
876 4/8
878
870 6/8
873 4/8
877
Mar'13
890
891 6/8
884 2/8
887 2/8
890 4/8
May'13
897
891 4/8
897 4/8
Jul'13
877 6/8
879 4/8
872 2/8
Sep'13
887
887 4/8
Dec'13
893 2/8
889 2/8
893
895 6/8
Mar'14
-
900 *
900
May'14
886 *
886
Jul'14
839 6/8 *
839 6/8
Sep'14
841 4/8 *
841 4/8
Dec'14
853 4/8 *
853 4/8
Mar'15
847 2/8 *
847 2/8
May'15
Jul'15
785 2/8 *
785 2/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn: Internet
14:30 07/11/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn