Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Dec'12
857 4/8
865 6/8
855
862 2/8
Mar'13
868 2/8
876 2/8
866 6/8
875 4/8
868 6/8
May'13
869 4/8
Jul'13
839 2/8
843 6/8
838 4/8
840 2/8
Sep'13
-
844 *
844
Dec'13
855 *
Mar'14
862 4/8 *
862 4/8
May'14
840 *
840
Jul'14
804 4/8 *
804 4/8
Sep'14
809 6/8 *
809 6/8
Dec'14
814 2/8 *
814 2/8
Mar'15
808 2/8 *
808 2/8
May'15
Jul'15
789 *
789
VINANET
Nguồn: Internet
10:21 08/10/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn