Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

857 4/8

865 6/8

855

862 2/8

857 4/8

868 2/8

876 2/8

866 6/8

875 4/8

868 6/8

868 2/8

876 2/8

868 2/8

876 2/8

869 4/8

839 2/8

843 6/8

838 4/8

843 6/8

840 2/8

-

-

-

844 *

844

-

-

-

855 *

855

-

-

-

862 4/8 *

862 4/8

-

-

-

840 *

840

-

-

-

804 4/8 *

804 4/8

-

-

-

809 6/8 *

809 6/8

-

-

-

814 2/8 *

814 2/8

-

-

-

808 2/8 *

808 2/8

-

-

-

808 2/8 *

808 2/8

-

-

-

789 *

789

VINANET

Nguồn: Internet