Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Dec'12
894
888 4/8
890 2/8
Mar'13
907 6/8
902 2/8
905
May'13
912 6/8
909
912
914
Jul'13
889 6/8
884 4/8
890
Sep'13
895
898
Dec'13
904 6/8
899 6/8
904
905 4/8
Mar'14
903 4/8
902 6/8
909 2/8
May'14
-
895 2/8 *
895 2/8
Jul'14
848 6/8 *
848 6/8
Sep'14
850 4/8 *
850 4/8
Dec'14
859 2/8 *
859 2/8
Mar'15
853 *
853
May'15
Jul'15
791 *
791
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn: Internet
09:44 08/11/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn