Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

894

894

888 4/8

890 2/8

894

907 6/8

907 6/8

902 2/8

905

907 6/8

912 6/8

912 6/8

909

912

914

889 6/8

889 6/8

884 4/8

888 4/8

890

895

895

895

895

898

904 6/8

905

899 6/8

904

905 4/8

903 4/8

905

902 6/8

905

909 2/8

-

-

-

895 2/8 *

895 2/8

-

-

-

848 6/8 *

848 6/8

-

-

-

850 4/8 *

850 4/8

-

-

-

859 2/8 *

859 2/8

-

-

-

853 *

853

-

-

-

853 *

853

-

-

-

791 *

791

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet