Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

859 6/8

866

859 6/8

864 2/8

861

870

876

870

874 4/8

871 2/8

870 6/8

876 6/8

870 6/8

876 6/8

871 6/8

-

-

-

840 6/8 *

840 6/8

-

-

-

845 *

845

858

858

857 2/8

857 2/8

856 6/8

-

-

-

863 6/8 *

863 6/8

-

-

-

838 4/8 *

838 4/8

-

-

-

803 *

803

-

-

-

808 2/8 *

808 2/8

-

-

-

814 *

814

-

-

-

808 *

808

-

-

-

808 *

808

-

-

-

788 6/8 *

788 6/8

VINANET

Nguồn: Internet