Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Dec'12
859 6/8
866
864 2/8
861
Mar'13
870
876
874 4/8
871 2/8
May'13
870 6/8
876 6/8
871 6/8
Jul'13
-
840 6/8 *
840 6/8
Sep'13
845 *
845
Dec'13
858
857 2/8
856 6/8
Mar'14
863 6/8 *
863 6/8
May'14
838 4/8 *
838 4/8
Jul'14
803 *
803
Sep'14
808 2/8 *
808 2/8
Dec'14
814 *
814
Mar'15
808 *
808
May'15
Jul'15
788 6/8 *
788 6/8
VINANET
Nguồn: Internet
10:12 09/10/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn