Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Dec'12
898 6/8
902 2/8
898
899
902 4/8
Mar'13
913
915 6/8
912
916 4/8
May'13
919
920
919 2/8
922 4/8
Jul'13
892 4/8
894 6/8
890 4/8
895 4/8
Sep'13
898 2/8
904
Dec'13
907
908
905 6/8
910
Mar'14
911
May'14
-
898 *
Jul'14
853 2/8 *
853 2/8
Sep'14
855 *
855
Dec'14
863 6/8 *
863 6/8
Mar'15
857 4/8 *
857 4/8
May'15
Jul'15
795 4/8 *
795 4/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn: Internet
09:32 09/11/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn