Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

898 6/8

902 2/8

898

899

902 4/8

913

915 6/8

912

913

916 4/8

919

920

919

919 2/8

922 4/8

892 4/8

894 6/8

890 4/8

890 4/8

895 4/8

902 4/8

902 4/8

898 2/8

898 2/8

904

907

908

905 6/8

905 6/8

910

911

911

910

910

912

-

-

-

898 *

898

-

-

-

853 2/8 *

853 2/8

-

-

-

855 *

855

-

-

-

863 6/8 *

863 6/8

-

-

-

857 4/8 *

857 4/8

-

-

-

857 4/8 *

857 4/8

-

-

-

795 4/8 *

795 4/8

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet