Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
747 2/8
751
746 6/8
750 4/8
745 4/8
757 4/8
760
755 4/8
759
754 4/8
764 4/8
766 2/8
763 2/8
766
761 4/8
774 6/8
777 2/8
774 6/8
777 2/8
772 4/8
790 6/8
790 6/8
790 6/8
790 6/8
786 4/8
-
-
-
798 *
798
-
-
-
797 *
797
-
-
-
780 6/8 *
780 6/8
-
-
-
787 4/8 *
787 4/8
800 2/8
800 2/8
800 2/8
800 2/8
798 2/8
-
-
-
792 *
792
-
-
-
792 *
792
-
-
-
741 6/8 *
741 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet