Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Sep'12
884 6/8
Dec'12
903
910
901 2/8
906
905
Mar'13
912 2/8
919 6/8
911 4/8
916 6/8
915 4/8
May'13
913 2/8
917 2/8
914 4/8
Jul'13
864 2/8
870
869 2/8
868 6/8
Sep'13
865
870 6/8
Dec'13
873 4/8
874
874 6/8
Mar'14
-
879 *
879
May'14
864 6/8 *
864 6/8
Jul'14
812 4/8 *
812 4/8
Sep'14
800 4/8 *
800 4/8
Dec'14
811 4/8 *
811 4/8
Mar'15
805 4/8 *
805 4/8
May'15
Jul'15
787 6/8 *
787 6/8
VINANET
Nguồn: Internet
09:59 10/09/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn