Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
745 2/8
746 4/8
743 6/8
745
744 4/8
754 2/8
755
752 6/8
753 4/8
753 4/8
760
761 4/8
759 4/8
759 6/8
760 2/8
771 2/8
771 2/8
771 2/8
771 2/8
770 6/8
786 2/8
786 4/8
784 4/8
785
785 6/8
-
-
-
798 4/8 *
798 4/8
-
-
-
798 6/8 *
798 6/8
780
780
780
780
781 4/8
-
-
-
788 2/8 *
788 2/8
-
-
-
797 6/8 *
797 6/8
-
-
-
802 4/8 *
802 4/8
-
-
-
799 6/8 *
799 6/8
-
-
-
748 4/8 *
748 4/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet