Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
-
-
-
832 6/8 *
832 6/8
849
849
847 4/8
847 6/8
848 6/8
859 2/8
860 2/8
859
859 2/8
860 2/8
866 6/8
867 4/8
866
866 2/8
866 6/8
875 6/8
875 6/8
875 6/8
875 6/8
876 2/8
888
888
888
888
888
-
-
-
894 4/8 *
894 4/8
-
-
-
882 *
882
-
-
-
848 6/8 *
848 6/8
-
-
-
849 2/8 *
849 2/8
-
-
-
854 6/8 *
854 6/8
-
-
-
848 4/8 *
848 4/8
-
-
-
848 4/8 *
848 4/8
-
-
-
786 4/8 *
786 4/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet