Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Dec'12
886
886 4/8
877
879 6/8
Mar'13
901
892 4/8
895
901 4/8
May'13
904 6/8
906
899 4/8
901 2/8
908
Jul'13
887 4/8
888 4/8
880 2/8
Sep'13
894 6/8
890 4/8
897 4/8
Dec'13
900 4/8
896
902 6/8
Mar'14
905 2/8
May'14
-
890 6/8 *
890 6/8
Jul'14
851 *
851
Sep'14
852 6/8 *
852 6/8
Dec'14
859 4/8 *
859 4/8
Mar'15
853 2/8 *
853 2/8
May'15
Jul'15
791 2/8 *
791 2/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn: Internet
10:19 12/11/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn