Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

886

886 4/8

877

879 6/8

886 4/8

901

901

892 4/8

895

901 4/8

904 6/8

906

899 4/8

901 2/8

908

887 4/8

888 4/8

880 2/8

880 2/8

888 4/8

894 6/8

894 6/8

890 4/8

890 4/8

897 4/8

900 4/8

900 4/8

896

896

902 6/8

901 4/8

901 4/8

901 4/8

901 4/8

905 2/8

-

-

-

890 6/8 *

890 6/8

-

-

-

851 *

851

-

-

-

852 6/8 *

852 6/8

-

-

-

859 4/8 *

859 4/8

-

-

-

853 2/8 *

853 2/8

-

-

-

853 2/8 *

853 2/8

-

-

-

791 2/8 *

791 2/8

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet