Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
805 4/8
805 4/8
805 4/8
805 4/8
805 6/8
823
825 4/8
820 6/8
824 2/8
821 4/8
836
837 2/8
833 2/8
836 4/8
833 6/8
842 6/8
845 4/8
841 4/8
844 6/8
842 2/8
854 6/8
854 6/8
853 2/8
853 2/8
853
866
866 2/8
866
866 2/8
865 4/8
-
-
-
874 4/8 *
874 4/8
-
-
-
865 *
865
-
-
-
833 *
833
-
-
-
833 4/8 *
833 4/8
-
-
-
841 2/8 *
841 2/8
-
-
-
835 *
835
-
-
-
835 *
835
-
-
-
773 *
773
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet