Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

857 6/8

861 6/8

857

861 4/8

857 6/8

872 4/8

876 4/8

871 6/8

876 4/8

872 4/8

879 4/8

881 6/8

879 2/8

879 4/8

879 2/8

859

862 4/8

858 2/8

861 2/8

860 4/8

-

-

-

869 2/8 *

869 2/8

872 6/8

872 6/8

872 4/8

872 4/8

874 6/8

-

-

-

878 *

878

-

-

-

865 6/8 *

865 6/8

-

-

-

836 *

836

-

-

-

837 6/8 *

837 6/8

-

-

-

846 2/8 *

846 2/8

-

-

-

840 *

840

-

-

-

840 *

840

-

-

-

778 *

778

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet