Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Dec'12
857 6/8
861 6/8
857
861 4/8
Mar'13
872 4/8
876 4/8
871 6/8
May'13
879 4/8
881 6/8
879 2/8
Jul'13
859
862 4/8
858 2/8
861 2/8
860 4/8
Sep'13
-
869 2/8 *
869 2/8
Dec'13
872 6/8
874 6/8
Mar'14
878 *
878
May'14
865 6/8 *
865 6/8
Jul'14
836 *
836
Sep'14
837 6/8 *
837 6/8
Dec'14
846 2/8 *
846 2/8
Mar'15
840 *
840
May'15
Jul'15
778 *
778
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn: Internet
10:12 13/11/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn