Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Dec'12
852 2/8
855 4/8
850 4/8
850 6/8
851
Mar'13
867
870 2/8
865
865 6/8
May'13
875 6/8
874 4/8
872 4/8
Jul'13
857 6/8
859 4/8
856 2/8
857 2/8
856
Sep'13
866 2/8
864 2/8
Dec'13
872
873 6/8
Mar'14
-
873 6/8 *
May'14
861 6/8 *
861 6/8
Jul'14
831 4/8 *
831 4/8
Sep'14
833 2/8 *
833 2/8
Dec'14
842 2/8 *
842 2/8
Mar'15
836 *
836
May'15
Jul'15
774 *
774
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn: Internet
10:01 14/11/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn