Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

849

850 2/8

846

848 6/8

848 6/8

864 2/8

865 2/8

861 4/8

863 6/8

864

870 2/8

871 4/8

868 2/8

871 4/8

870 6/8

858

859

856 4/8

859

858 6/8

865 4/8

865 4/8

865 4/8

865 4/8

867 4/8

871 4/8

873

870 4/8

873

873 4/8

-

-

-

877 6/8 *

877 6/8

-

-

-

865 6/8 *

865 6/8

-

-

-

833 4/8 *

833 4/8

-

-

-

835 2/8 *

835 2/8

-

-

-

842 2/8 *

842 2/8

-

-

-

836 *

836

-

-

-

836 *

836

-

-

-

774 *

774

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet