Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Dec'12
849
850 2/8
846
848 6/8
Mar'13
864 2/8
865 2/8
861 4/8
863 6/8
864
May'13
870 2/8
871 4/8
868 2/8
870 6/8
Jul'13
858
859
856 4/8
858 6/8
Sep'13
865 4/8
867 4/8
Dec'13
873
870 4/8
873 4/8
Mar'14
-
877 6/8 *
877 6/8
May'14
865 6/8 *
865 6/8
Jul'14
833 4/8 *
833 4/8
Sep'14
835 2/8 *
835 2/8
Dec'14
842 2/8 *
842 2/8
Mar'15
836 *
836
May'15
Jul'15
774 *
774
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn: Internet
10:00 15/11/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn