Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Sep'12
890 2/8
897 6/8
887 2/8
893
884 4/8
Dec'12
906 2/8
910 2/8
898 6/8
Mar'13
909
915 6/8
907
903 6/8
May'13
895 4/8
898
894 2/8
896 4/8
891 6/8
Jul'13
835
842
830 4/8
841
Sep'13
832 2/8
839 4/8
Dec'13
838 2/8
845
844 4/8
Mar'14
-
846 *
846
May'14
833 6/8 *
833 6/8
Jul'14
768 *
768
Sep'14
Dec'14
Mar'15
May'15
Jul'15
VINANET
Nguồn: Internet
15:48 17/07/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn