Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

890 2/8

897 6/8

887 2/8

893

884 4/8

906 2/8

910 2/8

898 6/8

906 2/8

897 6/8

909

915 6/8

907

907

903 6/8

895 4/8

898

894 2/8

896 4/8

891 6/8

835

842

830 4/8

842

841

832 2/8

832 2/8

832 2/8

832 2/8

839 4/8

838 2/8

845

838 2/8

845

844 4/8

-

-

-

846 *

846

-

-

-

833 6/8 *

833 6/8

-

-

-

768 *

768

-

-

-

768 *

768

-

-

-

768 *

768

-

-

-

768 *

768

-

-

-

768 *

768

-

-

-

768 *

768

VINANET

Nguồn: Internet