Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

902 6/8

903 4/8

896 4/8

900

903 2/8

912 2/8

913 2/8

907 4/8

911 2/8

912 4/8

913 4/8

915 4/8

912 2/8

912 2/8

916 4/8

-

-

-

897 *

897

835

836 2/8

829 4/8

835

836 6/8

-

-

-

836 6/8 *

836 6/8

-

-

-

844 6/8 *

844 6/8

-

-

-

848 6/8 *

848 6/8

-

-

-

834 4/8 *

834 4/8

-

-

-

760 6/8 *

760 6/8

-

-

-

760 6/8 *

760 6/8

-

-

-

760 6/8 *

760 6/8

-

-

-

760 6/8 *

760 6/8

-

-

-

760 6/8 *

760 6/8

-

-

-

760 6/8 *

760 6/8

VINANET

Nguồn: Internet