Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Sep'12
902 6/8
903 4/8
896 4/8
900
903 2/8
Dec'12
912 2/8
913 2/8
907 4/8
911 2/8
912 4/8
Mar'13
913 4/8
915 4/8
916 4/8
May'13
-
897 *
897
Jul'13
835
836 2/8
829 4/8
836 6/8
Sep'13
836 6/8 *
Dec'13
844 6/8 *
844 6/8
Mar'14
848 6/8 *
848 6/8
May'14
834 4/8 *
834 4/8
Jul'14
760 6/8 *
760 6/8
Sep'14
Dec'14
Mar'15
May'15
Jul'15
VINANET
Nguồn: Internet
10:11 19/07/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn