Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

865

875

865

872 4/8

863 4/8

877 6/8

887

877 2/8

884 4/8

875 6/8

880 2/8

887

879

887

875 6/8

847

853 6/8

847

853

846

-

-

-

845 6/8 *

845 6/8

855

855

855

855

854

-

-

-

859 6/8 *

859 6/8

-

-

-

845 6/8 *

845 6/8

-

-

-

787 2/8 *

787 2/8

-

-

-

772 6/8 *

772 6/8

-

-

-

783 6/8 *

783 6/8

-

-

-

777 6/8 *

777 6/8

-

-

-

777 6/8 *

777 6/8

-

-

-

798 *

798

VINANET

Nguồn: Internet