Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Dec'12
865
875
872 4/8
863 4/8
Mar'13
877 6/8
887
877 2/8
884 4/8
875 6/8
May'13
880 2/8
879
Jul'13
847
853 6/8
853
846
Sep'13
-
845 6/8 *
845 6/8
Dec'13
855
854
Mar'14
859 6/8 *
859 6/8
May'14
Jul'14
787 2/8 *
787 2/8
Sep'14
772 6/8 *
772 6/8
Dec'14
783 6/8 *
783 6/8
Mar'15
777 6/8 *
777 6/8
May'15
Jul'15
798 *
798
VINANET
Nguồn: Internet
09:56 19/09/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn