Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Dec'12
835 4/8
840
839 2/8
838
Mar'13
852
855
851 4/8
854 4/8
853 6/8
May'13
857 6/8
859 4/8
859
860 2/8
Jul'13
844 6/8
847
844 2/8
846 2/8
845 6/8
Sep'13
852 2/8
Dec'13
857
858 4/8
Mar'14
-
862 6/8 *
862 6/8
May'14
855 4/8 *
855 4/8
Jul'14
817 *
817
Sep'14
818 6/8 *
818 6/8
Dec'14
825 2/8 *
825 2/8
Mar'15
819 *
819
May'15
Jul'15
757 *
757
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn: Internet
09:43 19/11/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn