Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

932

934 4/8

923 4/8

930 4/8

935

930 6/8

937

925 2/8

934

934 4/8

913 4/8

922

910

919

913 4/8

878

888

876 6/8

888

880

816 2/8

816 4/8

810 6/8

816 4/8

816 4/8

812 6/8

812 6/8

812 6/8

812 6/8

816

818 4/8

818 4/8

818 4/8

818 4/8

824

-

-

-

827 4/8 *

827 4/8

-

-

-

813 2/8 *

813 2/8

-

-

-

731 2/8 *

731 2/8

-

-

-

731 2/8 *

731 2/8

-

-

-

731 2/8 *

731 2/8

-

-

-

731 2/8 *

731 2/8

-

-

-

731 2/8 *

731 2/8

-

-

-

731 2/8 *

731 2/8

VINANET

Nguồn: Internet