Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Sep'12
932
934 4/8
923 4/8
930 4/8
935
Dec'12
930 6/8
937
925 2/8
934
Mar'13
913 4/8
922
910
919
May'13
878
888
876 6/8
880
Jul'13
816 2/8
816 4/8
810 6/8
Sep'13
812 6/8
816
Dec'13
818 4/8
824
Mar'14
-
827 4/8 *
827 4/8
May'14
813 2/8 *
813 2/8
Jul'14
731 2/8 *
731 2/8
Sep'14
Dec'14
Mar'15
May'15
Jul'15
VINANET
Nguồn: Internet
09:55 20/07/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn